Có 1 kết quả:

嘎啦 gá la ㄍㄚˊ

1/1

gá la ㄍㄚˊ [gā la ㄍㄚ ]

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to quarrel (Northeastern Mandarin)

Bình luận 0